Có 2 kết quả:

革出教門 gé chū jiào mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄇㄣˊ革出教门 gé chū jiào mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to excommunicate (from a church)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to excommunicate (from a church)

Bình luận 0