Có 2 kết quả:
革出教門 gé chū jiào mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄇㄣˊ • 革出教门 gé chū jiào mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄇㄣˊ
gé chū jiào mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to excommunicate (from a church)
Bình luận 0
gé chū jiào mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to excommunicate (from a church)
Bình luận 0